привередница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привередница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priverédnica |
khoa học | priverednica |
Anh | priverednitsa |
Đức | priweredniza |
Việt | priveređnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
привередница gc (thông tục)
- Xem привередник
Tham khảo[sửa]
- "привередница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)