привязывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

привязывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: привязать)), ((В))

  1. Buộc, trói, buộc. . . lại, trói. . . lại, trói buộc, ràng buộc (тж. перен. ).
    привязывать лощадь — buộc ngựa [lại]
    привязывать собаку — xích (buộc, tróng) con chó lại
    привязывать лодку к столбу — buộc thuyền vào cọc
    перен. — (привлекать, внушать симпатию) — làm... quyến luyến (lưu luyến, quấn quít, gắn bó, yêu mến)
    привязать к себе кого-л. — làm ai quyến luyến (yêu mến, gắn bó với) mình

Tham khảo[sửa]