привязывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привязывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privjázyvat' |
khoa học | privjazyvat' |
Anh | privyazyvat |
Đức | priwjasywat |
Việt | priviadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
привязывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: привязать)), ((В))
- Buộc, trói, buộc. . . lại, trói. . . lại, trói buộc, ràng buộc (тж. перен. ).
- привязывать лощадь — buộc ngựa [lại]
- привязывать собаку — xích (buộc, tróng) con chó lại
- привязывать лодку к столбу — buộc thuyền vào cọc
- перен. — (привлекать, внушать симпатию) — làm... quyến luyến (lưu luyến, quấn quít, gắn bó, yêu mến)
- привязать к себе кого-л. — làm ai quyến luyến (yêu mến, gắn bó với) mình
Tham khảo[sửa]
- "привязывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)