приглушать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
приглушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приглушить) ‚(В)
- (звук) làm nhỏ... đi, làm yếu... đi, làm át... đi.
- перен. (thông tục) — (ослаблять) làm dịu, làm bớt; (подавлять) lấn át, đè nén
- (thông tục)(тушить) dập tắt, làm tắt
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)