придраться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của придраться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridrát'sja |
khoa học | pridrat'sja |
Anh | pridratsya |
Đức | pridratsja |
Việt | priđratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
придраться Hoàn thành
- Xem придираться
Tham khảo[sửa]
- "придраться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)