придурь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

придурь gc (thông tục)

  1. :
    с придурью а) — (глубоваты) đụt, hơi dốt, hơi ngốc; б) — (с причудами) — dở hơi, gàn gàn, gàn dở; в) — (о лошади) — hay dở chứng, hay trở chứng

Tham khảo[sửa]