придурь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của придурь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prídur' |
khoa học | pridur' |
Anh | pridur |
Đức | pridur |
Việt | priđur |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
придурь gc (thông tục)
- :
- с придурью — а) — (глубоваты) đụt, hơi dốt, hơi ngốc; б) — (с причудами) — dở hơi, gàn gàn, gàn dở; в) — (о лошади) — hay dở chứng, hay trở chứng
Tham khảo[sửa]
- "придурь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)