приелемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приелемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prijélemyj |
khoa học | prielemyj |
Anh | priyelemy |
Đức | prijelemy |
Việt | priielemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
приелемый
- Có thể chấp nhận được, có thể chấp thuận được.
- приелемое предложение — đề nghị có thể chấp nhận (chấp thuận) được
Tham khảo[sửa]
- "приелемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)