призовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của призовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizovój |
khoa học | prizovoj |
Anh | prizovoy |
Đức | prisowoi |
Việt | pridovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]призовой
- (Thuộc về) Giải thưởng, giải.
- призовые места — giải, thứ bậc được giải
Tham khảo
[sửa]- "призовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)