Bước tới nội dung

призовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

призовой

  1. (Thuộc về) Giải thưởng, giải.
    призовые места — giải, thứ bậc được giải

Tham khảo

[sửa]