прикатить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прикатить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) lăn... đến, lăn... tới.
  2. (thông tục)(приехать) đến (bằng xe, tàu v. v. . . )

Tham khảo[sửa]