прикрасы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

прикрасы số nhiều ((ед. прикраса ж.) разг.)

  1. (Sự) Tô vẽ, thêu dệt, son điểm phấn, thêm râu thêm ria.
    рассказать что-л. без прикрас — kể chuyện gì mà không tô vẽ (thêu dệt) thêm

Tham khảo[sửa]