прилежащий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прилежащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priležáščij |
khoa học | priležaščij |
Anh | prilezhashchi |
Đức | prileschaschtschi |
Việt | prilegiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прилежащий (мат.)
- Kề.
- прилежащие углы — [những] góc kề, tiếp giác
Tham khảo[sửa]
- "прилежащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)