Bước tới nội dung

приморский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

приморский

  1. Ven biển, gần biển, duyên hải.
    приморский город — thành phố ven biển (duyên hải)

Tham khảo