приподыматься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của приподыматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripodymát'sja |
khoa học | pripodymat'sja |
Anh | pripodymatsya |
Đức | pripodymatsja |
Việt | pripođymatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
приподыматься Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Xem приподниматься
Tham khảo[sửa]
- "приподыматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)