прислужник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прислужник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prislúžnik |
khoa học | prislužnik |
Anh | prisluzhnik |
Đức | prisluschnik |
Việt | prixluginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прислужник gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "прислужник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)