Bước tới nội dung

приставной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приставной

  1. Bắc vào, mắc vào.
    приставной стул — (в театре) — [chiếc, cái] ghế phụ
    приставная лестница — [cái] thang

Tham khảo

[sửa]