приставной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]приставной
- Bắc vào, mắc vào.
- приставной стул — (в театре) — [chiếc, cái] ghế phụ
- приставная лестница — [cái] thang
Tham khảo
[sửa]- "приставной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)