пристройка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пристройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristrójka |
khoa học | pristrojka |
Anh | pristroyka |
Đức | pristroika |
Việt | prixtroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пристройка gc
Tham khảo
[sửa]- "пристройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)