притяжение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của притяжение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritjažénije |
khoa học | pritjaženie |
Anh | prityazheniye |
Đức | pritjaschenije |
Việt | pritiagieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
притяжение gt (физ.)
Tham khảo[sửa]
- "притяжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)