Bước tới nội dung

притяжение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

притяжение gt (физ.)

  1. (Lực, sức, sự) Hấp dẫn, hút.
    земное притяжение — lực hấp dẫn (sức hút, lực hút) của trái đất

Tham khảo

[sửa]