прицениваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прицениваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pricénivat'sja |
khoa học | pricenivat'sja |
Anh | pritsenivatsya |
Đức | prizeniwatsja |
Việt | pritxenivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прицениваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прицениться) ‚( к Д) (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "прицениваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)