пришвартовываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

пришвартовываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пришвартоваться)

  1. сор. — neo lại, buộc lại, đỗ lại, đậu lại, cặp bến, cập bến; ав. — buộc lại, đỗ lại, đậu lại

Tham khảo[sửa]