пришивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

пришивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пришить)), ((В))

  1. Khâu. . . vào, may. . . vào, đơm, đính, dát.
    пришить пуговицы — đơm cúc, đính khuy
  2. (приколачивать) đính. . . vào, gắn. . . vào, đóng. . . vào.

Tham khảo[sửa]