пришивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пришивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prišivát' |
khoa học | prišivat' |
Anh | prishivat |
Đức | prischiwat |
Việt | prisivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пришивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пришить)), ((В))
- Khâu. . . vào, may. . . vào, đơm, đính, dát.
- пришить пуговицы — đơm cúc, đính khuy
- (приколачивать) đính. . . vào, gắn. . . vào, đóng. . . vào.
Tham khảo[sửa]
- "пришивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)