проветривать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
проветривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проветрить) ‚(В)
- (помещение) làm thoáng, làm thoáng khí, làm thông thoáng, thông hơi, thông gió
- (вещи) phơi cho thoáng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)