прожигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прожигать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прожечь)), ((В))

  1. Đốt thủng, nung thủng, làm cháy thủng.
    прожигать дыру в чём-л. — đốt thủng một lỗ bằng cái gì
    перен. — làm nóng bỏng, làm đau buốt, nung nấu
  2. .
    прожигать жизнь — hoang phí đời mình

Tham khảo[sửa]