прожигать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прожигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prožigát' |
khoa học | prožigat' |
Anh | prozhigat |
Đức | proschigat |
Việt | progiigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прожигать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прожечь)), ((В))
- Đốt thủng, nung thủng, làm cháy thủng.
- прожигать дыру в чём-л. — đốt thủng một lỗ bằng cái gì
- перен. — làm nóng bỏng, làm đau buốt, nung nấu
- .
- прожигать жизнь — hoang phí đời mình
Tham khảo[sửa]
- "прожигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)