прожужать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прожужать Hoàn thành

  1. Bay vù vù, kêu vù vù; (о комарах) bay vo ve, vo ve; (о рулях и т. п. ) bay rít lên, rít lên.
  2. .
    прожужать уши кому-л. — nói nhàm tai ai

Tham khảo[sửa]