прожужать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прожужать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prožužát' |
khoa học | prožužat' |
Anh | prozhuzhat |
Đức | proschuschat |
Việt | progiugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прожужать Hoàn thành
- Bay vù vù, kêu vù vù; (о комарах) bay vo ve, vo ve; (о рулях и т. п. ) bay rít lên, rít lên.
- .
- прожужать уши кому-л. — nói nhàm tai ai
Tham khảo[sửa]
- "прожужать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)