происхождение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của происхождение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | proishoždénije |
| khoa học | proisxoždenie |
| Anh | proiskhozhdeniye |
| Đức | proischoschdenije |
| Việt | proixkhogiđeniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
происхождение gt
- (возникновение) nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn duyên, căn do
- (образование) [sự] phát sinh, tạo thành.
- происхождение видов — биол. — nguồn gốc [của] các loài
- слово греческого происхождения — từ [có nguồn] gốc Hy-lạp
- (принадлежность по рождению) gốc tích, gốc, xuất thân; gốc gác (разг. ).
- русский по происхождению — gốc tích là người Nga, gốc người Nga
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “происхождение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)