промтовары

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

промтовары số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (промышленные товары) hàng công nghiệp, công nghệ phẩm.

Tham khảo[sửa]