промтовары
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của промтовары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promtováry |
khoa học | promtovary |
Anh | promtovary |
Đức | promtowary |
Việt | promtovary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
промтовары số nhiều ((скл. как м. 1a ))
- (промышленные товары) hàng công nghiệp, công nghệ phẩm.
Tham khảo[sửa]
- "промтовары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)