пропашник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пропашник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propášnik |
khoa học | propašnik |
Anh | propashnik |
Đức | propaschnik |
Việt | propasnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пропашник gđ (с.-х.)
- (Cái) Cày.
- конный пропашник — cái cày do ngựa kéo
Tham khảo[sửa]
- "пропашник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)