пропащий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

пропащий (thông tục)

  1. Mất toi, không lấy lại được.
  2. (неубавшийся) không ăn thua gì, chẳng nên cơm cháo gì, không nước non gì, vô hi vọng.
    пропащий ее дело — công việc không ăn thua gì (chẳng nên cơm cháo gì, không nước non gì)
  3. (дурной, неисправимый) vô dụng, chứng nào tật nấy.
    пропащий человек — [con] người vô dụng, người bỏ đi

Tham khảo[sửa]