Bước tới nội dung

пропитание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пропитание gt

  1. Thức ăn.
    зарабатывать себе на пропитание — kiếm kế sinh nhai, kiếm ăn, tìm kế sinh sống, kiếm cơm
    средства пропитания — tư liệu sinh hoạt

Tham khảo

[sửa]