пропищать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пропищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propiščát' |
khoa học | propiščat' |
Anh | propishchat |
Đức | propischtschat |
Việt | propisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пропищать Hoàn thành
- Xem пищать
Tham khảo[sửa]
- "пропищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)