проповедовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

проповедовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. рел. — truyền giáo, truyền đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
    перен. — (учение, теорию) — tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá

Tham khảo[sửa]