просадочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của просадочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosádočnyj |
khoa học | prosadočnyj |
Anh | prosadochny |
Đức | prosadotschny |
Việt | proxađotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
просадочный грунт
- Đất sụt lún.
Tham khảo[sửa]
- "просадочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)