проскочить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проскочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proskočít' |
khoa học | proskočit' |
Anh | proskochit |
Đức | proskotschit |
Việt | proxcotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
проскочить Hoàn thành
- Xem проскакивать
Tham khảo[sửa]
- "проскочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)