проскочить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của проскочить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | proskočít' |
| khoa học | proskočit' |
| Anh | proskochit |
| Đức | proskotschit |
| Việt | proxcotrit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
проскочить Hoàn thành
- Xem проскакивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “проскочить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)