Bước tới nội dung

прослыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=просл|vowel=ы}} прослыть Hoàn thành

  1. Xem слыть

Tham khảo

[sửa]