проторённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]проторённый
- (Bị) Giẫm mòn, giẫm nát; перен. quen thuộc.
- идти по проторённыйой дорожке — đi theo đường lối quen thuộc, chọn lối dễ dàng
Tham khảo
[sửa]- "проторённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)