прочь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]прочь
- :
- прочь с дороги! — hãy tránh ra! tránh ra nào!
- руки прочь — [от...]! không được đụng đến...!, không được can thiệp vào...!, cút khỏi...!
- уйти прочь — đi khỏi
- убрать прочь — cất đi, dọn đi
- прочь! — cút đi!
- прочь отсюда! — cút khỏi nơi đây!
- не прочь — (+ инф.) — không phản đối, đồng ý
- он не прочь выпить с нами чашку кофе — anh ấy đồng ý uống một tách cà phê với chúng ta
Tham khảo
[sửa]- "прочь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)