прощупываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прощупываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proščúpyvat'sja |
khoa học | proščupyvat'sja |
Anh | proshchupyvatsya |
Đức | proschtschupywatsja |
Việt | prosupyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прощупываться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "прощупываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)