прыткий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прыткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prýtkij |
khoa học | prytkij |
Anh | prytki |
Đức | prytki |
Việt | prytki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]прыткий (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "прыткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)