пряжка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пряжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjážka |
khoa học | prjažka |
Anh | pryazhka |
Đức | prjaschka |
Việt | priagica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
пряжка gc
Tham khảo[sửa]
- "пряжка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)