прямолинейный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
прямолинейный
- Theo đường thẳng, theo trực tuyến.
- (открытый, прямой) trực tính, thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng băng; thẳng ruột ngựa (разг. ).
- (односторонний, негибкий) cứng nhắc, cứng ngắc, máy móc, thẳng đuột, không mềm dẻo, không linh hoạt.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)