пустозвонство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пустозвонство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustozvónstvo |
khoa học | pustozvonstvo |
Anh | pustozvonstvo |
Đức | pustoswonstwo |
Việt | puxtodvonxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пустозвонство gt (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "пустозвонство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)