пучина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пучина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pučína |
khoa học | pučina |
Anh | puchina |
Đức | putschina |
Việt | putrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пучина gc
- (морская бездна) vực biển, vực thẳm; перен. :
- пучина войны — vực thẳm chiến tranh
- (в волоте) [cái] vực.
Tham khảo[sửa]
- "пучина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)