пыжиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

пыжиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (стараться) cố cật lực, gắng hết sức, ra sức.
  2. (важничать) lên mặt, lên vẻ nhặng xị, làm nhặng bộ, làm vẻ quan trọng, làm nhắng lên.

Tham khảo[sửa]