пылкость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пылкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýlkost' |
khoa học | pylkost' |
Anh | pylkost |
Đức | pylkost |
Việt | pylcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пылкость gc
- (Lòng, tính) Hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết.
Tham khảo[sửa]
- "пылкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)