пятилетие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятилетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatilétije |
khoa học | pjatiletie |
Anh | pyatiletiye |
Đức | pjatiletije |
Việt | piatiletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пятилетие gt
Tham khảo[sửa]
- "пятилетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)