пятимесячный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятимесячный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatimésjačnyj |
khoa học | pjatimesjačnyj |
Anh | pyatimesyachny |
Đức | pjatimesjatschny |
Việt | piatimexiatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пятимесячный
- (о сроке) [lâu, trong] năm tháng.
- (о возрасте) [lên] năm tháng.
- пятимесячный ребёнок — đứa bé năm tháng
Tham khảo[sửa]
- "пятимесячный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)