равновесие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của равновесие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnovésije |
khoa học | ravnovesie |
Anh | ravnovesiye |
Đức | rawnowesije |
Việt | ravnovexiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]равновесие gt
- (Sự, thế, trạng thái) Cân bằng, thăng bằng, quân bình.
- сохранять равновесие — giữ thăng bằng, giữ thế quân bình
- терять равновесие — mất thăng bằng
- (перен.) (устойчивое соотношение) — [thế] quân bình.
- политическое равновесие — thế quân bình về chính trị
- перен. — (покой, спокойствие) — [sự] bình tĩnh, ổn định
- душевное равновесие — tâm thần ổn định, [sự] bình tĩnh về tinh thần
- вывести кого-л. из — [состояния] равновесия — làm ai mất bình tĩnh, làm đầu óc ai mất thăng bằng
Tham khảo
[sửa]- "равновесие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)