равнодушие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của равнодушие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnodúšije |
khoa học | ravnodušie |
Anh | ravnodushiye |
Đức | rawnoduschije |
Việt | ravnođusiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]равнодушие gt
Tham khảo
[sửa]- "равнодушие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)