равняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của равняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnját'sja |
khoa học | ravnjat'sja |
Anh | ravnyatsya |
Đức | rawnjatsja |
Việt | ravniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]равняться Thể chưa hoàn thành
- (с Т) (thông tục) (считать себя равным кому-л. ) so sánh, sánh, so, bì.
- никто не может равняться с ним — không ai có thể sánh được với anh ấy, không ai bằng được anh ấy
- (по Д) (в строю) gióng đều hàng [theo... ], sắp thẳng hàng [theo... ], xếp thẳng hàng [theo... ].
- (по Д, на В) (следовать чьему-л, примеру) noi gương, cố theo gương, cố theo kịp, cố cho bằng được, noi theo noi gót, bắt chước.
- равняться по передовым — cố theo gương (cố theo kịp, cố cho bằng được) những người tiên tiến
- (Д) (быть равным) bằng, là (быть равносильным) tương đương với, ngang với.
- трижды три равнятьсяается девяти — ba lần ba là chín, ba nhân ba thành chín
Tham khảo
[sửa]- "равняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)