радиальное
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радиальное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiál'noje |
khoa học | radial'noe |
Anh | radialnoye |
Đức | radialnoje |
Việt | rađialnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
радиальное давление
- Áp lực hướng tâm.
Tham khảo[sửa]
- "радиальное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)