разбалтываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

разбалтываться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (размешаться) trộn lẫn, hòa tan.
  2. (расшатываться) long ra, lỏng ra, lơi ra, lơi lỏng.
    перен(о человеке) — đổ đốn, đâm ra, luổng tuồng (buông tuồng), trở nên hư hỏng (vô kỷ luật), sinh nhờn (lờn)

Tham khảo[sửa]