Bước tới nội dung

разборчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разборчивый

  1. (строгий) nghiêm khắc, nghiêm ngặt
  2. (требовательный) cầu toàn, kén chọn.
  3. (привередливый) khó tính, hay bắt bẻ.
    разборчивый покупатель — người mua khó tính
    разборчивый в еде — khảnh ăn, kén ăn
  4. (чёткий) rõ nét, rõ ràng, chân phương.

Tham khảo

[sửa]